STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Tuyết Dung | | TKV8-00085 | Những điều cần biết về bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 8 | LÊ XUÂN SOẠN | 17/01/2020 | 1829 |
2 | Cao Thị Tuyết Dung | | TKV8-00085 | Những điều cần biết về bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 8 | LÊ XUÂN SOẠN | 17/01/2020 | 1829 |
3 | Cao Thị Tuyết Dung | | TKV8-00075 | Các chuyên đề chọn lọc Ngữ văn 8 | NGUYỄN VĂN LONG | 17/01/2020 | 1829 |
4 | Cao Thị Tuyết Dung | | SGK8-00035 | Ngữ văn 8 tập hai | NGUYỄN KHẮC PHI | 17/01/2020 | 1829 |
5 | Đặng Chu Ngọc Lan | 8 B | SDD-00035 | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Lê Phúc | 16/01/2020 | 1830 |
6 | Đặng Đức Anh | 6 A | TKT6-00020 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/01/2020 | 1833 |
7 | Đặng Đức Anh | 6 A | TPVH-00201 | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | VŨ TRỌNG PHỤNG | 13/01/2020 | 1833 |
8 | Đặng Mai Linh | 7 A | TKT7-00025 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 07/01/2020 | 1839 |
9 | Đặng Minh Hiếu | 7 A | TKL7-00036 | Giới thiệu nội dung ôn tập cuối năm môn Vật lý 7 | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | 07/01/2020 | 1839 |
10 | Đặng Ngọc Ánh | 6 A | TKV6-00040 | 39 bộ đề Ngữ văn 6 | PHẠM NGỌC THẮM | 13/01/2020 | 1833 |
11 | Đặng Thị Bích Ngọc | 8 B | TKT8-00039 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 16/01/2020 | 1830 |
12 | Đặng Thùy Linh | 8 B | TKV8-00029 | Luyện tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 16/01/2020 | 1830 |
13 | Đặng Trung Kiên | 6 A | STKC-00267 | Test IQ phát triển khả năng IQ | PCLU | 13/01/2020 | 1833 |
14 | Đặng Tuấn Anh | 7 A | STKC-00321 | Kĩ thuật thuở ban sơ | GERY BAILEY | 07/01/2020 | 1839 |
15 | Đặng Văn Hào | 9 A | TLS9-00015 | Hệ thống câu hỏi Lịch sử 9 | TRẦN ĐÌNH TÙNG | 17/01/2020 | 1829 |
16 | Đào Quang Huy | 6 A | TLS6-00002 | Hỏi đáp lịch sử 6 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 13/01/2020 | 1833 |
17 | Đào Vũ Minh Phương | 6 B | TPVH-00233 | Giăng sáng | Nam Cao | 13/01/2020 | 1833 |
18 | Đinh Bá Tuân | 6 A | TKL6-00005 | Vở bài tập Vật lý 6 | PHẠM THỊ SEN | 13/01/2020 | 1833 |
19 | Đinh Thị Thùy | 8 B | TKT8-00015 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán - số học | NGUYỄN VŨ THANH | 16/01/2020 | 1830 |
20 | Đoàn Đình Tỉnh | 8 B | TKH8-00013 | Phân dạng và phương pháp giải Hóa học 8 theo chuyên đề | ĐỖ XUÂN HƯNG | 16/01/2020 | 1830 |
21 | Đoàn Quốc Hưng | 6 A | STKC-00129 | Lịch sử Việt Nam thời Trần | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 13/01/2020 | 1833 |
22 | Đoàn Quốc Thiện | 8 B | TKV8-00022 | 150 bài văn hay lớp 8 | THÁI QUANG VINH | 16/01/2020 | 1830 |
23 | Đoàn Thị Dịu | 9 A | TKV9-00033 | Để học tốt Ngữ văn 9 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/01/2020 | 1829 |
24 | Đoàn Thị Phương Mai | 6 B | TSH6-00001 | Hướng dẫn ôn tập Sinh học 6 | HOÀNG THỊ SẢN | 13/01/2020 | 1833 |
25 | Đoàn Trường Sơn | 8 B | TKV8-00040 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu 8 tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 16/01/2020 | 1830 |
26 | Hà Thị Thu Thủy | | STKC-00299 | Khoa học về cơ thể người: giải mã kì quan của tạo hóa | TRẦN THỊ NGUYỆT THU | 24/09/2019 | 1944 |
27 | Hà Thị Thu Thủy | | TPVH-00181 | Bá tước Mông tơ Crixto | ALEXANDRE DUMAS | 24/09/2019 | 1944 |
28 | Hoàng Mai Huế | 9 A | TKT9-00016 | 23 Chuyên đề giải 1001 bài tập sơ cấp | NGUYỄN VĂN VĨNH | 17/01/2020 | 1829 |
29 | Hoàng Thị Khánh Linh | 6 A | STKC-00329 | Sáng chế công cụ | GERY BAILEY | 13/01/2020 | 1833 |
30 | Hoàng Tiến Thành | 8 B | TKL8-00008 | Hướng dẫn làm bài tập Vật lý 8 | BÙI GIA THỊNH | 16/01/2020 | 1830 |
31 | Mai Đặng Hải Minh | 6 B | TKV6-00019 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 13/01/2020 | 1833 |
32 | Mai Thị Xuân | | TPVH-00175 | 80 ngày vòng quanh thế giới | JULES VERNE | 18/12/2019 | 1859 |
33 | Mai Thị Xuân | | STN-00059 | Đá hé mở sự sống bên ngoài trái đất | LÊ TẤT ĐẮC | 18/12/2019 | 1859 |
34 | Nguyễn Anh Thư | 6 A | SDD-00049 | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Lê Phúc | 13/01/2020 | 1833 |
35 | Nguyễn Công Chiến | 7 A | TKT7-00021 | Để học tốt Toán 7 | LÊ HỒNG ĐỨC | 07/01/2020 | 1839 |
36 | Nguyễn Đức Mạnh | 6 B | TKT6-00042 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 13/01/2020 | 1833 |
37 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00701 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 20/01/2020 | 1826 |
38 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00702 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Hóa học 8 | VŨ ANH TUẤN | 20/01/2020 | 1826 |
39 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00434 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Hóa Học THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/01/2020 | 1826 |
40 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00386 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Toán THCS | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 20/01/2020 | 1826 |
41 | Nguyễn Đức Quynh | | NV7-00027 | Sách thiết kế bài giảng Lịch sử 7 | CHU QUANG BÌNH | 23/10/2019 | 1915 |
42 | Nguyễn Đức Quynh | | NV6-00070 | Sách thiết kế bài giảng Lịch sử 6 | NGUYỄN THỊ THẠCH | 23/10/2019 | 1915 |
43 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00705 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Lịch sử 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 23/10/2019 | 1915 |
44 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00717 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Lịch sử 6 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 23/10/2019 | 1915 |
45 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00712 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Lịch sử 7 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 23/10/2019 | 1915 |
46 | Nguyễn Đức Quynh | | SNV-00697 | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Lịch sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 23/10/2019 | 1915 |
47 | Nguyễn Gia Bảo | 6 A | TKV6-00015 | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm Văn 6 | LÊ BẢO | 13/01/2020 | 1833 |
48 | Nguyễn Hoàng Minh | 8 B | STN-00136 | Truyện cổ tích về những con vật thông minh | SƠN KHÊ | 16/01/2020 | 1830 |
49 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 6 A | TKL6-00012 | Để học tốt Vật lý 6 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 13/01/2020 | 1833 |
50 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00117 | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn Toán | HOÀNG VĂN MINH | 18/10/2019 | 1920 |
51 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00185 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | PHAN DOÃN THOẠI | 18/10/2019 | 1920 |
52 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00217 | 15 Chủ đề thường gặp trong các kì thi THCS và tuyển sinh lớp 10 môn Toán | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 18/10/2019 | 1920 |
53 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00230 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 18/10/2019 | 1920 |
54 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00068 | Luyện tập Đại số 9 | NGUYỄN BÁ HÒA | 18/10/2019 | 1920 |
55 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00007 | Tự kiểm tra đánh giá Toán 9 | VŨ HOÀNG LÂM | 18/10/2019 | 1920 |
56 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00106 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 18/10/2019 | 1920 |
57 | Nguyễn Huy Khải | | TKT9-00064 | Phương pháp giải các dạng Toán 9 tập 1 | NGUYỄN VĂN NHO | 18/10/2019 | 1920 |
58 | Nguyễn Khắc Tài | 8 B | TKL8-00009 | Hướng dẫn làm bài tập Vật lý 8 | BÙI GIA THỊNH | 16/01/2020 | 1830 |
59 | Nguyễn Linh Linh | 6 A | SDD-00212 | Tình yêu | THÙY DƯƠNG | 13/01/2020 | 1833 |
60 | Nguyễn Mai Phương | 6 B | STKC-00159 | Thế giới những điều kì lạ vượt lên bản thân | ECOLIN | 13/01/2020 | 1833 |
61 | Nguyễn Minh Nghĩa | 6 B | TKV6-00035 | Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 13/01/2020 | 1833 |
62 | Nguyễn Ngọc Hải | 7 A | TKL7-00012 | Vở bài tập Vật lý 7 | NGUYỄN VĂN HÒA | 07/01/2020 | 1839 |
63 | Nguyễn Quang Huy | 9 A | TKT9-00045 | Các bài toán hay và khó Đại số 9 | PHAN VĂN ĐỨC | 17/01/2020 | 1829 |
64 | Nguyễn Quang Sang | 8 B | TSH8-00003 | Cơ sở lý thuyết và 500 câu trắc nghiệm Sinh học 8 | VÕ VĂN CHIẾN | 16/01/2020 | 1830 |
65 | Nguyễn Quốc Huy | 9 A | TKD9-00014 | Câu hỏi và bài tập Địa lí 9 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 17/01/2020 | 1829 |
66 | Nguyễn Thành An | 6 B | STKC-00257 | Kĩ thuật phòng trị các bệnh thường gặp ở thỏ | PCLU | 13/01/2020 | 1833 |
67 | Nguyễn Thành Long | 6 A | STN-00047 | Dấu lặng của rừng | TRẦN HỮU KHANG | 13/01/2020 | 1833 |
68 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK6-00080 | Tiếng Anh 6 sách học sinh tập 2 | NGUYỄN THỊ CHI | 06/01/2020 | 1840 |
69 | Nguyễn Thị Hạnh | 7 A | TLS7-00010 | Tư liệu Lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 07/01/2020 | 1839 |
70 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 8 B | TKL8-00002 | 264 Bài tập trắc nghiệm Vật lý 8 | VŨ THANH DŨNG | 16/01/2020 | 1830 |
71 | Nguyễn Thị Hương Giang | 6 A | STN-00045 | Bài hát mừng giáng sinh | CHARLES SPKKENS | 13/01/2020 | 1833 |
72 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 A | STKC-00259 | Ju-do các thế đòn cơ bản | PCLU | 13/01/2020 | 1833 |
73 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKV9-00022 | Để học tốt Ngữ văn | TRẦN VĂN SÁU | 17/01/2020 | 1829 |
74 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKL9-00025 | 500 Bài tập Vật lý 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 17/01/2020 | 1829 |
75 | Nguyễn Thị Quỳnh Dương | 6 B | TPVH-00244 | Kí ức một thời | VŨ VĂN TẤN | 13/01/2020 | 1833 |
76 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 7 A | TKT7-00044 | Bồi dưỡng Toán học sinh lớp 7 | VŨ HỮU BÌNH | 07/01/2020 | 1839 |
77 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 7 A | TKV7-00034 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7 | THÁI QUANG VINH | 07/01/2020 | 1839 |
78 | Nguyễn Thị Thùy | 8 B | TKL8-00001 | 500 Bài tập Vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 16/01/2020 | 1830 |
79 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | STKC-00033 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | VŨ XUÂN VINH | 16/01/2020 | 1830 |
80 | Nguyễn Thu Trang | 6 B | STKC-00069 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm | NGUYỄN VINH HIỂN | 13/01/2020 | 1833 |
81 | Nguyễn Thùy Linh | 6 A | TPVH-00253 | Kí ức một thời | VŨ VĂN TẤN | 13/01/2020 | 1833 |
82 | Nguyễn Thúy Minh | 6 A | SDD-00237 | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hoài Thương | 13/01/2020 | 1833 |
83 | Nguyễn Tiến Hải | 9 A | TKT9-00029 | Toán phát triển lớp 9 tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/01/2020 | 1829 |
84 | Nguyễn Văn Chung | 7 A | TLS7-00015 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 07/01/2020 | 1839 |
85 | Nguyễn Văn Hưởng | 8 B | TKL8-00019 | Phương pháp giải các dạng bài tập Vật lý 8 | HOÀNG TÚ | 16/01/2020 | 1830 |
86 | Nguyễn Văn Huy | 7 A | TKT7-00038 | Tuyển tập các bài toán hay khó 7 | PHAN VĂN ĐỨC | 07/01/2020 | 1839 |
87 | Nguyễn Văn Quyến | 8 B | STN-00326 | Tìm mẹ | QUỐC CHỈNH | 16/01/2020 | 1830 |
88 | Nguyễn Văn Tiên | 6 B | TKV6-00049 | Học tốt văn 6 tập 2 | TRẦN CÔNG TÙNG | 13/01/2020 | 1833 |
89 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | 6 A | TKT6-00021 | Nâng cao và phát triển Toán 6 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 13/01/2020 | 1833 |
90 | Nguyễn Vũ Nhật Minh | 6 A | STN-00356 | Bảy điều ước | ĐĂNG HÀ | 13/01/2020 | 1833 |
91 | Nguyễn Xuân Đức | 6 A | STN-00239 | Truyện cổ tích Việt Nam | HOÀNG TUYỀN | 13/01/2020 | 1833 |
92 | Phạm Lê Thúy An | 7 A | TKD7-00011 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lý 7 | HỒ VĂN MẠNH | 07/01/2020 | 1839 |
93 | Phạm Lê Thúy An | 7 A | TKT7-00012 | 50 đề trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 16/12/2019 | 1861 |
94 | Trần Đình Nghĩa | 6 B | TKV6-00029 | 150 bài văn hay lớp 6 | THÁI HƯNG VINH | 13/01/2020 | 1833 |
95 | Trần Đức Hiệp | 6 A | TKT6-00019 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/01/2020 | 1833 |
96 | Trần Quốc Huy | 9 A | TKV9-00025 | Kiến thức cơ bản Ngữ Văn 9 và 300 câu trắc nghiệm | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 17/01/2020 | 1829 |
97 | Trần Thị Hòa | | TKT8-00109 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 2 | Vũ Hữu Bình | 26/09/2019 | 1942 |
98 | Trần Thị Hòa | | TKT8-00112 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 1 | Vũ Hữu Bình | 26/09/2019 | 1942 |
99 | Trần Thị Phương Anh | 6 A | STN-00029 | Quê xứ con người xanh êxupery | NGUYỄN THÀNH LONG | 13/01/2020 | 1833 |
100 | Trần Thị Thanh Hiền | 7 A | TKV7-00018 | Các dạng bài tập làm văn 7 | CAO BÍCH XUÂN | 07/01/2020 | 1839 |
101 | Trần Xuân Viện | 6 A | SDD-00018 | Di chúc của Hồ Chủ Tịch | | 13/01/2020 | 1833 |
102 | Vũ Hưu Bình | 7 A | TKD7-00012 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Địa lý 7 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 07/01/2020 | 1839 |
103 | Vũ Ngọc Vân Anh | | TKV6-00079 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Kim Dung | 02/10/2019 | 1936 |
104 | Vũ Ngọc Vân Anh | | TKV6-00023 | Một số kiến thức - kĩ năng Ngữ Văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 02/10/2019 | 1936 |
105 | Vũ Ngọc Vân Anh | | TKV6-00067 | 155 Bài văn chọn lọc 6 | TẠ THANH SƠN | 02/10/2019 | 1936 |
106 | Vũ Thế Công | 9 A | TKT9-00025 | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi Toán 9 | LÊ HỒNG ĐỨC | 17/01/2020 | 1829 |
107 | Vũ Thu Hương | 7 A | TKV7-00029 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 07/01/2020 | 1839 |
108 | Vương Anh Tuấn | 8 B | TKL8-00016 | Bài tập nâng cao Vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 16/01/2020 | 1830 |
109 | Vương Đức Thiện | 6 A | STKC-00029 | Thực hành giáo dục công dân 6 | HUỲNH CÔNG MINH | 13/01/2020 | 1833 |
110 | Vương Gia Bảo | 6 A | TKV6-00011 | Thiết kế hệ thống câu hỏi Văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 13/01/2020 | 1833 |
111 | Vương Lan Anh | 7 A | TLS7-00012 | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì cuối năm môn Lịch sử 7 | NGUYỄN CẢNH MINH | 07/01/2020 | 1839 |
112 | Vương Quang Hữu | 7 A | TKT7-00043 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Toán, Vật lý, Sinh học, Công nghệ 7 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/01/2020 | 1839 |
113 | Vương Quốc Trung | 8 B | TKL8-00004 | Giải toán và trắc nghiệm Vật lý 8 | HOÀNG HỮU BÌ | 16/01/2020 | 1830 |
114 | Vương T. Thùy Anh | 7 A | TLS7-00011 | Để học tốt Lịch sử 7 | TRẦN ĐÌNH TÙNG | 07/01/2020 | 1839 |
115 | Vương Thành Long | 6 A | TKL6-00014 | 270 Bài tập Vật lý 6 | VŨ THỊ PHÁT MINH | 13/01/2020 | 1833 |
116 | Vương Thảo Linh | 8 B | SDD-00022 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 16/01/2020 | 1830 |
117 | Vương Thị Kim Anh | 9 A | TKT9-00011 | Toán nâng cao biên soạn theo chương trình mới 9 | LÊ MẬU THỐNG | 17/01/2020 | 1829 |
118 | Vương Thị Mai | 8 B | TKT8-00020 | Toán nâng cao và một số chuyên đề Đại số 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/01/2020 | 1830 |
119 | Vương Thị Minh Anh | 9 A | TKL9-00012 | Bồi dưỡng Vật lý 9 | ĐÀO VĂN PHÚC | 17/01/2020 | 1829 |
120 | Vương Thị Minh Anh | 9 A | TKH9-00022 | Học tốt Hóa Học 9 | TRẦN TRUNG NINH | 16/01/2020 | 1830 |
121 | Vương Thị Minh Anh | 9 A | TKA9-00013 | Bài tập Tiếng Anh 9 | MAI LAN HƯƠNG | 16/01/2020 | 1830 |
122 | Vương Thị Minh Anh | 9 A | TKA9-00001 | Bài tập Tiếng Anh 9 | MAI LAN HƯƠNG | 16/01/2020 | 1830 |
123 | Vương Thị Quỳnh Thư | 6 A | TKV6-00022 | 162 bài văn chọn lọc 6 | HUY HUÂN | 13/01/2020 | 1833 |
124 | Vương Thị Thùy | 8 B | TKT8-00025 | Lời giải đề thi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2020 | 1830 |
125 | Vương Thị Xanh | 8 B | TKT8-00011 | Ôn tập Hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 16/01/2020 | 1830 |
126 | Vương Tiến Dũng | 6 A | TLS6-00011 | Hỏi đáp Lịch sử 6 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 13/01/2020 | 1833 |
127 | Vương Trường Giang | 6 B | TPVH-00229 | Lão Hạc | Nam Cao | 17/01/2020 | 1829 |
128 | Vương Tuấn Điệp | 9 A | TKD9-00012 | Câu hỏi và bài tập Địa lí 9 | TRẦN TRỌNG HÀ | 17/01/2020 | 1829 |
129 | Vương Văn Công | 8 B | TKT8-00012 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2020 | 1844 |
130 | Vương Văn Độ | 7 A | TKT7-00016 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 | TÔN THÂN | 07/01/2020 | 1839 |
131 | Vương Văn Dũng | 9 A | TKV9-00016 | Bình giảng Ngữ Văn 9 | VŨ DƯƠNG QUÝ | 17/01/2020 | 1829 |
132 | Vương Văn Hiến | 9 A | TKT9-00044 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 9 tập 2 | LÊ MẬU THỐNG | 17/01/2020 | 1829 |
133 | Vương Văn Huấn | 9 A | TKV9-00045 | Một số kiến thức Ngữ văn 9 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 17/01/2020 | 1829 |
134 | Vương Văn Tuấn | 8 B | TKH8-00002 | Rèn kĩ năng giải Hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 16/01/2020 | 1830 |
135 | Vương Văn Vinh | 9 A | SDD-00229 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 17/01/2020 | 1829 |
136 | Vương Yến Nhi | 6 B | SDD-00099 | Điều kì diệu của cuộc sông | TÙNG LÂM | 13/01/2020 | 1833 |