| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Sách tham khảo Sinh 6 | 8 | 68100 | 
			| 2 | Sách tham khảo Sinh 7 | 14 | 189600 | 
			| 3 | Sách tra cứu | 19 | 1231000 | 
			| 4 | Sách tham khảo Lịch sử 7 | 20 | 582500 | 
			| 5 | Sách giáo khoa | 20 | 99500 | 
			| 6 | Sách tham khảo hóa 8 | 22 | 482500 | 
			| 7 | Sách tham khảo Sinh 8 | 24 | 523000 | 
			| 8 | Sách tham khảo Lịch sử 8 | 28 | 1205900 | 
			| 9 | Sách tham khảm Địa lý 8 | 28 | 962100 | 
			| 10 | Sách tham khảm Địa lý 6 | 31 | 515600 | 
			| 11 | Sách tham khảo Vật lý 8 | 32 | 780700 | 
			| 12 | Sách tham khảo Lịch sử 6 | 35 | 606900 | 
			| 13 | Sách tham khảo Vật lý 6 | 35 | 493800 | 
			| 14 | Sách tham khảm Địa lý 7 | 36 | 752200 | 
			| 15 | Sách tham khảo Vật lý 7 | 39 | 659800 | 
			| 16 | Sách tham khảo Tiếng Anh 7 | 42 | 736700 | 
			| 17 | Sách tham khảo Tiếng Anh 8 | 44 | 1118800 | 
			| 18 | Sách tham khảo Tiếng Anh 6 | 48 | 890000 | 
			| 19 | Sách nghiệp vụ lớp 7 | 48 | 833400 | 
			| 20 | Sách tham khảo Lịch sử 9 | 49 | 1578902 | 
			| 21 | Sách tham khảm Địa lý 9 | 50 | 1461200 | 
			| 22 | Sách tham khảo Sinh 9 | 52 | 1409400 | 
			| 23 | Toán tuổi thơ | 58 | 290000 | 
			| 24 | Sách tham khảo Vật lý 9 | 64 | 1771500 | 
			| 25 | Sách nghiệp vụ lớp 6 | 71 | 763600 | 
			| 26 | Sách tham khảo hóa 9 | 75 | 2568400 | 
			| 27 | Sách pháp luật | 76 | 6369500 | 
			| 28 | Sách giáo khoa khối 6 | 85 | 870700 | 
			| 29 | Sách tham khảo văn 7 | 88 | 3005623 | 
			| 30 | Sách tham khảo văn 6 | 92 | 2791000 | 
			| 31 | Sách tham khảo Tiếng Anh 9 | 106 | 2134400 | 
			| 32 | Sách tham khảo toán 6 | 109 | 2682800 | 
			| 33 | Sách tham khảo toán 8 | 114 | 3800800 | 
			| 34 | Sách tham khảo văn 8 | 114 | 3572400 | 
			| 35 | Sách tham khảo toán 7 | 118 | 3124000 | 
			| 36 | Sách giáo khoa khối 7 | 123 | 1207200 | 
			| 37 | Sách tham khảo văn 9 | 136 | 4601900 | 
			| 38 | Sách nghiệp vụ lớp 8 | 139 | 2195700 | 
			| 39 | Sách nghiệp vụ lớp 9 | 165 | 2585200 | 
			| 40 | Báo thiếu niên hàng tuần | 166 | 830000 | 
			| 41 | Sách tham khảo toán 9 | 240 | 7270600 | 
			| 42 | Sách đạo đức | 243 | 8492900 | 
			| 43 | Sách giáo khoa khối 8 | 249 | 1706600 | 
			| 44 | Tác phẩm văn học kinh điển | 253 | 13204028 | 
			| 45 | Sách giáo khoa khối 9 | 260 | 1350700 | 
			| 46 | Sách tham khảo | 401 | 25584581 | 
			| 47 | Sách thiếu nhi | 417 | 15268636 | 
			| 48 | Sách nghiệp vụ | 763 | 19439898 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        5449
				                         | 
				                        154664268
				                         |