| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00017
| | Di chúc của Hồ Chủ Tịch | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2006 | 10000 | 3K5H4 |
| 2 |
SDD-00018
| | Di chúc của Hồ Chủ Tịch | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2006 | 10000 | 3K5H4 |
| 3 |
SDD-00019
| T Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 11000 | 3K5H6 |
| 4 |
SDD-00208
| BẢO YẾN | Tình bạn | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 35000 | 158 |
| 5 |
SDD-00209
| BẢO YẾN | Tình bạn | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 35000 | 158 |
| 6 |
SDD-00210
| BẢO YẾN | Tình bạn | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 35000 | 158 |
| 7 |
SDD-00181
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hy vọng | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 8 |
SDD-00182
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hy vọng | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 9 |
SDD-00183
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hy vọng | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 10 |
SDD-00184
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 11 |
SDD-00185
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 12 |
SDD-00186
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 13 |
SDD-00187
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 14 |
SDD-00188
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 15 |
SDD-00189
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | VĐ |
| 16 |
SDD-00230
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 17 |
SDD-00231
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 18 |
SDD-00232
| Dương Phong | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 19 |
SDD-00239
| Dương Phong | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 20 |
SDD-00240
| Dương Phong | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 21 |
SDD-00241
| Dương Phong | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 22 |
SDD-00242
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 23 |
SDD-00243
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 24 |
SDD-00244
| Dương Phong | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 3 |
| 25 |
SDD-00152
| ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | ĐV |
| 26 |
SDD-00153
| ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | ĐV |
| 27 |
SDD-00154
| ĐẶNG THÚY ANH | Gương sáng học đường tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 38000 | ĐV |
| 28 |
SDD-00158
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 29 |
SDD-00159
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 30 |
SDD-00160
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 31 |
SDD-00150
| HOÀNG THÚY | Đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | ĐV |
| 32 |
SDD-00083
| HOÀNG MAI | Ai yêu nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | Phụ nữ | Hà Nội | 2012 | 34500 | V |
| 33 |
SDD-00084
| HOÀNG MAI | Ai yêu nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | Phụ nữ | Hà Nội | 2012 | 34500 | V |
| 34 |
SDD-00085
| HOÀNG MAI | Ai yêu nhi đồng bằng Bác Hồ Chí Minh | Phụ nữ | Hà Nội | 2012 | 34500 | V |
| 35 |
SDD-00086
| HỒNG CƯ | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2013 | 75000 | V |
| 36 |
SDD-00087
| HỒNG CƯ | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2013 | 75000 | V |
| 37 |
SDD-00003
| Hồ Phương Nam | Hồ Chí Minh khí phách lịch sử | Lao động | Hà nội | 2007 | 225000 | 3 |
| 38 |
SDD-00233
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 3 |
| 39 |
SDD-00234
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 3 |
| 40 |
SDD-00235
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen | Thời đại | Hà Nội | 2012 | 42000 | 3 |
| 41 |
SDD-00236
| Hoài Thương | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 58000 | 3 |
| 42 |
SDD-00237
| Hoài Thương | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 58000 | 3 |
| 43 |
SDD-00238
| Hoài Thương | Truyện kể về phẩm chất tốt | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 58000 | 3 |
| 44 |
SDD-00190
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 45 |
SDD-00191
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 46 |
SDD-00192
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 52000 | VĐ |
| 47 |
SDD-00132
| KHÁNH AN | Mẹ con hiền thảo | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 25000 | V |
| 48 |
SDD-00133
| KHÁNH AN | Mẹ con hiền thảo | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 25000 | V |
| 49 |
SDD-00134
| KHÁNH AN | Mẹ con hiền thảo | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 25000 | V |
| 50 |
SDD-00161
| LÊ MINH | 108 Chuyện kể về đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | Hà Nội | 2015 | 25000 | VĐ |
| 51 |
SDD-00162
| LÊ MINH | 108 Chuyện kể về đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | Hà Nội | 2015 | 25000 | VĐ |
| 52 |
SDD-00004
| Lê Ngọc Tú | Học tập làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Lao động | Hà nội | 2007 | 250000 | 3K5H6 |
| 53 |
SDD-00005
| Lê Xuân Đức | Đọc thơ Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 66000 | 3K5H4 |
| 54 |
SDD-00065
| LÊ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh- Trạng lợn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 25000 | V |
| 55 |
SDD-00066
| LÊ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh- Trạng lợn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 25000 | V |
| 56 |
SDD-00067
| LÊ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh- Trạng lợn | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 25000 | V |
| 57 |
SDD-00027
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 58 |
SDD-00028
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 59 |
SDD-00029
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 60 |
SDD-00030
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 61 |
SDD-00031
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 62 |
SDD-00032
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 63 |
SDD-00033
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 64 |
SDD-00034
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 65 |
SDD-00035
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 66 |
SDD-00036
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 67 |
SDD-00037
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 68 |
SDD-00038
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 69 |
SDD-00039
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 70 |
SDD-00040
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 71 |
SDD-00041
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 72 |
SDD-00042
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 73 |
SDD-00043
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 74 |
SDD-00044
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 75 |
SDD-00045
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 76 |
SDD-00046
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 77 |
SDD-00047
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 78 |
SDD-00048
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 79 |
SDD-00049
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 80 |
SDD-00050
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 81 |
SDD-00051
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 82 |
SDD-00052
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 83 |
SDD-00053
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 84 |
SDD-00054
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 4000 | V |
| 85 |
SDD-00055
| Lê Phúc | Trần Hưng Đạo những mẩu chuyện hay | Văn hóa | Hà Nội | 2008 | 15000 | V13 |
| 86 |
SDD-00175
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:lòng trung thực | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 87 |
SDD-00176
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:tình cảm gia đình | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 88 |
SDD-00178
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:tình đoàn kết | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 89 |
SDD-00179
| LÊ PHƯƠNG NGA | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:tình yêu quê hương đất nước | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 90 |
SDD-00164
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 91 |
SDD-00165
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 92 |
SDD-00166
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 93 |
SDD-00167
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 94 |
SDD-00168
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 95 |
SDD-00169
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 96 |
SDD-00170
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu tập 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 38000 | VĐ |
| 97 |
SDD-00213
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 98 |
SDD-00214
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 99 |
SDD-00215
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 100 |
SDD-00216
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 101 |
SDD-00217
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 102 |
SDD-00218
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 103 |
SDD-00219
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 104 |
SDD-00220
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 105 |
SDD-00221
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 106 |
SDD-00222
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 107 |
SDD-00223
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 108 |
SDD-00224
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 109 |
SDD-00225
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 110 |
SDD-00226
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 111 |
SDD-00227
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 112 |
SDD-00228
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 113 |
SDD-00229
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 114 |
SDD-00025
| Nguyễn Hiến Lê | Gương kiên nhẫn | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2000 | 25000 | V |
| 115 |
SDD-00026
| Nguyễn Hiến Lê | Gương kiên nhẫn | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2000 | 25000 | V |
| 116 |
SDD-00007
| Nguyễn Hiến Lê | Đắc nhân tâm | Tổng hợp | TP. Hồ Chí Minh | 2007 | 40000 | 3K5H4 |
| 117 |
SDD-00020
| Nguyễn Thanh | Thơ Hồ Chí Minh | Văn học | Hà nội | 2008 | 10000 | 3K5H |
| 118 |
SDD-00021
| Ngọc Minh | Thuật thuyết phục lòng người | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | 10000 | 3K5H |
| 119 |
SDD-00022
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | Hà nội | 2006 | 12000 | V |
| 120 |
SDD-00151
| NGỌC KHÁNH | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Văn học | Hà Nội | 2014 | 30000 | ĐV |
| 121 |
SDD-00156
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | ĐV |
| 122 |
SDD-00157
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | ĐV |
| 123 |
SDD-00142
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Tấm lòng bao dung của mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 34000 | V |
| 124 |
SDD-00143
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Tấm lòng bao dung của mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 125 |
SDD-00144
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Tấm lòng bao dung của mẹ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 126 |
SDD-00138
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 49000 | V |
| 127 |
SDD-00139
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 49000 | V |
| 128 |
SDD-00140
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 49000 | V |
| 129 |
SDD-00074
| NGUYỄN MẠNH HIỂN | Bác Hồ với Hải Dương Hải Dương với Bác Hồ | Thông Tấn | Hà Nội | 2008 | 75000 | V |
| 130 |
SDD-00075
| NGUYỄN MẠNH HIỂN | Nghĩ về Bác lòng ta sáng hơn | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2009 | 79000 | 3K5 |
| 131 |
SDD-00076
| NGUYỄN MẠNH HIỂN | Nghĩ về Bác lòng ta sáng hơn | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2009 | 79000 | 3K5 |
| 132 |
SDD-00141
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 133 |
SDD-00097
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 134 |
SDD-00100
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạnh phúc giản dị | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 135 |
SDD-00101
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | Văn học | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 136 |
SDD-00128
| NHICALAI EDTOROPXKI | Những tấm lòng cao cả | Văn học | Hà Nội | 2012 | 65000 | V |
| 137 |
SDD-00146
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 138 |
SDD-00147
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 139 |
SDD-00148
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 140 |
SDD-00149
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 141 |
SDD-00155
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | ĐV |
| 142 |
SDD-00193
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều trái tim muốn nói | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 143 |
SDD-00194
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạnh phúc giản dị | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 144 |
SDD-00195
| NHIỀU TÁC GIẢ | Khi con đã lớn khôn | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 145 |
SDD-00196
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những câu chuyện cảm động | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 146 |
SDD-00197
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chúng ta không đơn độc | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 147 |
SDD-00198
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bí mật của hạnh phúc | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 148 |
SDD-00199
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hy vọng từ câu chuyện không thành | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 149 |
SDD-00200
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống là yêu thương và tha thứ | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 150 |
SDD-00201
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 151 |
SDD-00202
| NHIỀU TÁC GIẢ | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 152 |
SDD-00203
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | Hà nội | Hà Nội | 2016 | 35000 | 895 |
| 153 |
SDD-00204
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thông điệp hạnh phúc | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 154 |
SDD-00205
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 155 |
SDD-00206
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 156 |
SDD-00207
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | Hà nội | Hà Nội | 2013 | 35000 | 895 |
| 157 |
SDD-00171
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: nghị lực | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 158 |
SDD-00172
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: lòng tự trọng | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 159 |
SDD-00173
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: ước mơ | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 160 |
SDD-00174
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:lòng dũng cảm | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 161 |
SDD-00180
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:lòng nhân hậu | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 162 |
SDD-00177
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ:lòng nhân hậu | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 26000 | VĐ |
| 163 |
SDD-00135
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 164 |
SDD-00136
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 165 |
SDD-00137
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 166 |
SDD-00103
| PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động xã hội | Hà Nội | 2015 | 69000 | V |
| 167 |
SDD-00008
| Phong Hiếu | Đắc nhân tâm | HĐ | Hồ Chí Minh | 2008 | 32000 | 3K5H6 |
| 168 |
SDD-00009
| Phong Hiếu | Đắc nhân tâm | Tổng hợp | Hồ Chí Minh | 1994 | 24500 | 3K5H6 |
| 169 |
SDD-00001
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh với giáo dục đào tạo | Từ điển bách khoa | Hà nội | 2003 | 250000 | 3 |
| 170 |
SDD-00002
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển bách khoa | Hà nội | 2007 | 275000 | 3 |
| 171 |
SDD-00013
| Phạm Văn Đồng | Học chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 10000 | 3K5H |
| 172 |
SDD-00014
| Phạm Văn Đồng | Học chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 173 |
SDD-00015
| Phạm Văn Đồng | Học chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 174 |
SDD-00016
| Phạm Văn Đồng | Học chủ tịch Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 175 |
SDD-00059
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời gương nhân hậu | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 32000 | V |
| 176 |
SDD-00060
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời gương nhân hậu | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 32000 | V |
| 177 |
SDD-00061
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời gương nhân hậu | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 32000 | V |
| 178 |
SDD-00071
| QUỐC KHÁNH | Cây tre trăm đốt | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 18000 | ĐV |
| 179 |
SDD-00072
| QUỐC KHÁNH | Cây tre trăm đốt | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 18000 | ĐV |
| 180 |
SDD-00073
| QUỐC KHÁNH | Cây tre trăm đốt | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 18000 | ĐV |
| 181 |
SDD-00080
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Văn học | Hà Nội | 2012 | 52000 | 3K5 |
| 182 |
SDD-00081
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Văn học | Hà Nội | 2012 | 52000 | 3K5 |
| 183 |
SDD-00082
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Văn học | Hà Nội | 2012 | 52000 | 3K5 |
| 184 |
SDD-00088
| TÙNG LÂM | Tương lai bắt đầu từ hôm nay | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 185 |
SDD-00089
| TÙNG LÂM | Tương lai bắt đầu từ hôm nay | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 186 |
SDD-00090
| TÙNG LÂM | Chắp cánh ước mơ | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 187 |
SDD-00091
| TÙNG LÂM | Chắp cánh ước mơ | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 188 |
SDD-00092
| TÙNG LÂM | Cha vẫn luôn bên con | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 189 |
SDD-00093
| TÙNG LÂM | Cha vẫn luôn bên con | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 190 |
SDD-00094
| TÙNG LÂM | Vòng tay của mẹ | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 191 |
SDD-00095
| TÙNG LÂM | Vòng tay của mẹ | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 192 |
SDD-00096
| TÙNG LÂM | Vòng tay tình bạn | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 193 |
SDD-00102
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Văn học | Hà Nội | 2013 | 294000 | V |
| 194 |
SDD-00098
| TÙNG LÂM | Điều kì diệu của cuộc sông | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 195 |
SDD-00099
| TÙNG LÂM | Điều kì diệu của cuộc sông | Văn học | Hà Nội | 2012 | 29000 | V |
| 196 |
SDD-00211
| THÙY DƯƠNG | Tình yêu | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 35000 | 158 |
| 197 |
SDD-00212
| THÙY DƯƠNG | Tình yêu | Khoa học xã hội | Hà Nội | 2015 | 35000 | 158 |
| 198 |
SDD-00129
| TRƯƠNG BÁCH | Truyện vui trí tuệ danh nhân | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 33000 | V |
| 199 |
SDD-00130
| TRƯƠNG BÁCH | Truyện vui trí tuệ danh nhân | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 33000 | V |
| 200 |
SDD-00131
| TRƯƠNG BÁCH | Truyện vui trí tuệ danh nhân | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 33000 | V |
| 201 |
SDD-00116
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 202 |
SDD-00117
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 203 |
SDD-00118
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập V | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 204 |
SDD-00119
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập V | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 205 |
SDD-00120
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập VI | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 206 |
SDD-00121
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi tập VI | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | V |
| 207 |
SDD-00122
| TRẦN THỊ NGÂN | Bác Hồ với nghề giáo | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 208 |
SDD-00123
| TRẦN THỊ NGÂN | Bác Hồ với nghề giáo | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 209 |
SDD-00124
| TRẦN THỊ NGÂN | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 35000 | V |
| 210 |
SDD-00125
| TRẦN THỊ NGÂN | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 211 |
SDD-00126
| TRẦN THỊ NGÂN | Tấm lòng bắc ái của Bác Hồ | Mĩ thuật | Hà Nội | 2014 | 50000 | V |
| 212 |
SDD-00127
| TRẦN THỊ NGÂN | Gương thầy sáng mãi | Mĩ thuật | Hà Nội | 2013 | 28500 | V |
| 213 |
SDD-00010
| Trần Đương | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Từ điển bách khoa | Hồ Chí Minh | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 214 |
SDD-00011
| Trần Đương | Hồ Chủ Tịch vị thượng khách của Pháp | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 215 |
SDD-00006
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sỹ trí thức | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 45400 | 3K5H4 |
| 216 |
SDD-00023
| Trần Minh Nhật | Đạo làm người: để sống có ý nghĩa, tìm ra mục đích sống trong công việc | Thanh niên | Hà nội | 2006 | 16000 | V |
| 217 |
SDD-00024
| Trần Minh Nhật | Đạo làm người: để sống có ý nghĩa, tìm ra mục đích sống trong công việc | Thanh niên | Hà nội | 2006 | 16000 | V |
| 218 |
SDD-00012
| Vũ Kì | Chuyện kể về Bác Hồ | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 18000 | 3K5H |
| 219 |
SDD-00104
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 220 |
SDD-00105
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 221 |
SDD-00106
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IV | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 222 |
SDD-00107
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VII | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 223 |
SDD-00108
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VII | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 224 |
SDD-00109
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VII | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 32000 | V |
| 225 |
SDD-00110
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VIII | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 226 |
SDD-00111
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VIII | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 227 |
SDD-00112
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập VIII | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 228 |
SDD-00113
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IX | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 229 |
SDD-00114
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IX | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 230 |
SDD-00115
| VƯƠNG THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình tập IX | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | V |
| 231 |
SDD-00163
| VŨ HÙNG | Kĩ năng ứng xử đẹp ở mọi lúc, mọi nơi | Phụ nữ | Hà Nội | 2015 | 58000 | VĐ |
| 232 |
SDD-00077
| XUÂN TÙNG | Ở hiền gặp lành | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 16000 | V |
| 233 |
SDD-00078
| XUÂN TÙNG | Ở hiền gặp lành | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 16000 | V |
| 234 |
SDD-00079
| XUÂN TÙNG | Ở hiền gặp lành | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2009 | 16000 | V |
| 235 |
SDD-00062
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V |
| 236 |
SDD-00063
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V |
| 237 |
SDD-00064
| XUÂN TÙNG | Cha mẹ nuôi con bể hồ lai láng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V |
| 238 |
SDD-00068
| XUÂN TÙNG | Sự tích đầm Nhất dạ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 16000 | V |
| 239 |
SDD-00069
| XUÂN TÙNG | Sự tích đầm Nhất dạ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 16000 | V |
| 240 |
SDD-00070
| XUÂN TÙNG | Sự tích đầm Nhất dạ | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2009 | 16000 | V |
| 241 |
SDD-00056
| XUÂN TÙNG | Hai anh em mồ côi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V13 |
| 242 |
SDD-00057
| XUÂN TÙNG | Hai anh em mồ côi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V13 |
| 243 |
SDD-00058
| XUÂN TÙNG | Hai anh em mồ côi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | V13 |